Người đăng :Nguyễn Thị Nhung
sdt: 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Các hóa chất chuẩn :
Nhà sản xuất: Reagecon - Ailen
- Chất chuẩn cho thiết bị: ICP-MS, ICP-OES,
Sắc ký ion, máy quang phổ, điện cực ion chọn lọc,...
- Chất chuẩn dùng cho: so màu, đo điểm nóng chảy, đo
diện dẫn, đo độ đục, nhu cầu oxy hóa, phân tích nước, …
- Dung dịch đệm, phenols, ...
- Chất chuẩn và thuốc thử dung test nước, đất, giấy,...
- Dung dịch làm sạch thiết bị,.
Nhà sản xuất: Accutandard - Mỹ
- Chất chuẩn cho QC, cột kiểm tra, NotLot, ASTM,..
- Đơn chất chuẩn hữu cơ cho Hóa phân tích, chọn
phương pháp và mixture: POP, PCP, VOC,..
- Chất chuẩn cho Hóa dầu: ASTM, PIANO,…
- Chất chuẩn vô cơ cho ICP, ICP/MS, AAS,…
Nhà sản xuất: WHG LABs
- Chất chuẩn đơn nguyên tố và đa nguyên tố trong
môi trường nước
- Chất chuẩn hữu cơ với nền là dung môi.
- Chất chuẩn theo kỹ thuật và thiết bị
- Chất chuẩn theo phương pháp và qui định
- Chuẩn tham khảo cho GC
- Vật tư tiêu hao cho thiết bị.
Chuyên cung cấp các thiết bị phòng LAB. Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ : Sales : Nguyễn Thị Nhung SDT : 01666928788
Thứ Năm, 17 tháng 11, 2016
Hóa chất Hydranal Sigma
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Giao hàng : Toàn quốc
Hóa chất Hydranal Sigma
Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:
34730 SolventE, 1L
34732 Titrant 5E, 1L
34801 Titrant 5
34800 Solvent
34698 Hydranal medium K,1L
34805 Composite 5, 1L
34805 Composite 5, 2.5L
34836 Hydranal coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.1
34849 Water standard 1.00
34828 Water standard 10.0
56754 Electrolyte LiCl,2mol
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Giao hàng : Toàn quốc
Hóa chất Hydranal Sigma
Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:
34730 SolventE, 1L
34732 Titrant 5E, 1L
34801 Titrant 5
34800 Solvent
34698 Hydranal medium K,1L
34805 Composite 5, 1L
34805 Composite 5, 2.5L
34836 Hydranal coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.1
34849 Water standard 1.00
34828 Water standard 10.0
56754 Electrolyte LiCl,2mol
Hóa Chất Chuẩn độ Karl Fisher
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị Hóa chất chuẩn độ Karl Fischer (Hydranal): Dùng để xác định hàm lượng nước/ẩm trong mẫu bằng phương pháp chuẩn độ thể tích
Cung cấp: Fluka (thuộc tập đoàn Sigma - Aldrich)
Xuất xứ: Đức
Thuốc thử một thành phần:
Thành phần: Imidazole, Sulphur dioxide, 2-Methylimidazole, Iodine, 1H-Imidazole, monohydriodide.
HYDRANAL-Composite 5: Hàm lượng nước: 5 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 2: Hàm lượng nước: 2 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 1: Hàm lượng nước: 0.7-1.0 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 5K: Dùng để chuẩn độ nước trong Aldehyde hoặc Ketone
Dung môi:
HYDRANAL®-CompoSolver E, reagent for volumetric one-component KF titration (ethanol-based working medium)
HYDRANAL®-Methanol dry, reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)
HYDRANAL®-Methanol Rapid, reagent for accelerated volumetric one-component KF titration (working medium)
Thuốc thử hai thành phần
HYDRANAL®-Titrant 5 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 5 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 2 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 2 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)
Dung môi
HYDRANAL®-Solvent reagent for volumetric two-component KF titration (working medium)
HYDRANAL®-Solvent E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based working medium)
HYDRANAL®-Solvent CM reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)
HYDRANAL®-Solvent Oil reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)
HYDRANAL®-Solver (Crude) oil reagent for volumetric one- and two-component KF titration in oils (working medium)
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị Hóa chất chuẩn độ Karl Fischer (Hydranal): Dùng để xác định hàm lượng nước/ẩm trong mẫu bằng phương pháp chuẩn độ thể tích
Cung cấp: Fluka (thuộc tập đoàn Sigma - Aldrich)
Xuất xứ: Đức
Thuốc thử một thành phần:
Thành phần: Imidazole, Sulphur dioxide, 2-Methylimidazole, Iodine, 1H-Imidazole, monohydriodide.
HYDRANAL-Composite 5: Hàm lượng nước: 5 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 2: Hàm lượng nước: 2 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 1: Hàm lượng nước: 0.7-1.0 mg H2O/mL.
HYDRANAL-Composite 5K: Dùng để chuẩn độ nước trong Aldehyde hoặc Ketone
Dung môi:
HYDRANAL®-CompoSolver E, reagent for volumetric one-component KF titration (ethanol-based working medium)
HYDRANAL®-Methanol dry, reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)
HYDRANAL®-Methanol Rapid, reagent for accelerated volumetric one-component KF titration (working medium)
Thuốc thử hai thành phần
HYDRANAL®-Titrant 5 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 5 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 2 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)
HYDRANAL®-Titrant 2 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)
Dung môi
HYDRANAL®-Solvent reagent for volumetric two-component KF titration (working medium)
HYDRANAL®-Solvent E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based working medium)
HYDRANAL®-Solvent CM reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)
HYDRANAL®-Solvent Oil reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)
HYDRANAL®-Solver (Crude) oil reagent for volumetric one- and two-component KF titration in oils (working medium)
chất chuẩn cho phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Nồng độ 1,000ppm
Nồng độ 10,000ppm
Aluminium in 0.5M Nitric Acid
AAALH
Aluminium in 1M Nitric Acid
AAALM
Antimony in Water
AASBH
AASBM
Arsenic (III) in 1M Hydrochloric Acid
AAASH
AAASM
Arsenic (V) in 1M Nitric Acid
AAAS05H
Barium in 0.5M Nitric Acid
AABAH
Barium in 1M Nitric Acid
AABAM
…………
Còn nhiều chất chuẩn khác, liên hệ sales để biết thêm chi tiết
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Nồng độ 1,000ppm
Nồng độ 10,000ppm
Aluminium in 0.5M Nitric Acid
AAALH
Aluminium in 1M Nitric Acid
AAALM
Antimony in Water
AASBH
AASBM
Arsenic (III) in 1M Hydrochloric Acid
AAASH
AAASM
Arsenic (V) in 1M Nitric Acid
AAAS05H
Barium in 0.5M Nitric Acid
AABAH
Barium in 1M Nitric Acid
AABAM
…………
Còn nhiều chất chuẩn khác, liên hệ sales để biết thêm chi tiết
Chất chuẩn sắc ký ion - reagecon
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
![[IMG]](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEi1UGPdClSlUF2BkRo_zGpelyjEIk3iqMQjfm7QeFmlAzU86GmeqrKml8J3apBmeS6TTdoS7FJiFNHpJ2p17S-wV8d8KmG8q-MhyphenhyphencF8ibQpt0BlmnKgg8kW-OfdL4omw6GKL4yqwlmoMq8/s320/0B1wo8LAH6kjwWWJ1em13YWcxVEE.jpg)
Chất chuẩn anion :
ICAU35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Bromide
ICAU01 Br- KBr H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Chromate
ICAU29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Cyanide
ICAU08 CN- NaCN H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
……
Chất chuẩn cation :
Aluminium
ICCU06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Ammonium
ICCU01 NH4+ NH4Cl H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
……
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
![[IMG]](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEi1UGPdClSlUF2BkRo_zGpelyjEIk3iqMQjfm7QeFmlAzU86GmeqrKml8J3apBmeS6TTdoS7FJiFNHpJ2p17S-wV8d8KmG8q-MhyphenhyphencF8ibQpt0BlmnKgg8kW-OfdL4omw6GKL4yqwlmoMq8/s320/0B1wo8LAH6kjwWWJ1em13YWcxVEE.jpg)
Chất chuẩn anion :
ICAU35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Bromide
ICAU01 Br- KBr H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Chromate
ICAU29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Cyanide
ICAU08 CN- NaCN H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
……
Chất chuẩn cation :
Aluminium
ICCU06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Ammonium
ICCU01 NH4+ NH4Cl H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
……
Chất chuẩn reagecon - ICP - MS, ICP Single Element Standards
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Hãng : Reagecon - Ireland
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
Aluminium
PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3
(v/v) 1,000 100ml
PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Antimony
PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml
PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml
PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml
Arsenic
PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Barium
PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Beryllium
PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Bismuth
PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
ICP - MS, ICP Single Element Standards
11
Boron
PB1A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 100 100ml
PB2A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 100ml
PB2C7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 500ml
PB4A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 10,000 100ml
Cadmium
PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
Calcium
PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Cerium
PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Cesium
PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Chromium
PCR1A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCR2A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCR2C2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCR4A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
Cobalt
PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
12
Copper
PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Dysprosium
PDY1A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PDY2A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PDY2C2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PDY4A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Eribium
PER1A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PER2A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PER2C2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PER4A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Europium
PEU1A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PEU2A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PEU2C2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PEU4A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gadolinium
PGD1A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGD2A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGD2C2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGD4A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gallium
PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Germanium
PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gold
PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml
PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Hafnium
PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
…….
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Hãng : Reagecon - Ireland
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
Aluminium
PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3
(v/v) 1,000 100ml
PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Antimony
PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml
PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml
PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml
Arsenic
PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Barium
PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Beryllium
PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Bismuth
PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
ICP - MS, ICP Single Element Standards
11
Boron
PB1A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 100 100ml
PB2A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 100ml
PB2C7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 500ml
PB4A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 10,000 100ml
Cadmium
PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
Calcium
PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Cerium
PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Cesium
PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Chromium
PCR1A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCR2A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCR2C2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCR4A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
Cobalt
PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
12
Copper
PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Dysprosium
PDY1A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PDY2A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PDY2C2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PDY4A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Eribium
PER1A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PER2A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PER2C2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PER4A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Europium
PEU1A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PEU2A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PEU2C2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PEU4A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gadolinium
PGD1A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGD2A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGD2C2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGD4A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gallium
PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Germanium
PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gold
PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml
PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Hafnium
PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
…….
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)