backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

Thứ Năm, 17 tháng 11, 2016

Nhớt chuẩn Canon S60 - 1 lít

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Cung cấp : Nhớt chuẩn Canon S60
9727-C40.032 S60 Vicosity standard, 1L

Cannon VISCOSITY STANDARD S60 1 L # 9727-C40.032 ( 10021-208 ) - VISCOSITY STANDARD S60 1 L, Each(1ml)

Product Description


Description : VISCOSITY STANDARD S60 1 L
Supplier Number : 9727-C40.032
Unit : Each (1ml)
Image result for 9727-C40.032 S60 Viscosity standard, 1L

Nhớt chuẩn Cannon S60

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com

 Sản phẩm : Nhớt chuẩn Cannon S60

9727-C40.016 S60 Vicosity standard, 500ml

Cannon™ Cannon™ Viscosity Standards


Provide kinematic viscosities (in cSt or mm2/s), densities (in g/mL), and viscosities (incP or mPa/s) at many temperatures, ranging from -55° to +150°C. Cannon Certified Viscosity Standards are prepared in Cannon's ISO 9001:2000-registered and A2LA-accredited laboratory.

Chất chuẩn 34805 - 1L - Fluka Hydranal

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

Cung cấp  :  Chất chuẩn 34805 - 1L - Fluka Hydranal

34805 HÓA CHẤT HYDRANAL COMPOSITE 5
HÃNG : HYDRANAL/SIGMA/FLUKA

Properties

Related CategoriesAnalytical ReagentsAnalytical/ChromatographyE-type reagents (ethanol-based)Karl Fischer Titration Reagents,One-component reagents,
density  ~1.15 g/mL
suitability  use tested
Ngoài ra còn 1 số code khác

34732: Hydranal – Titrant 5E, Non-Toxic, ethanol-based titrant
34730: Hydranal – Solvent E, Non-Toxic, ethanol-based solvent
34836: Hydranal – Coulomat AG, Reagent for general use
34840: Hydranal – Coulomat CG, Catholyte for general use
34805: Hydranal – Composite 5, General one-component reagent
34801: Hydranal – Titrant 5, General titrant
34800: Hydranal – Solvent, General solvent
34816: Hydranal – Composite 5K, Titrant for water determination in ketones and aldehydes
34847: Hydranal – Water Standard 0.10
34828: Hydranal – Water Standard 1.00
34849: Hydranal – Water Standard 10.0
34802: Hydranal – Water in methanol Standard 5.00
34813: Hydranal – Water in Standard 5.00
…v…v…v……………………………………

Chất chuẩn 34741 - 1L - Fluka Hydranal

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
34741 FLUKA

HYDRANAL®-Methanol dry

reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)


Cung cấp chất chuẩn  : Chất chuẩn 34741 - 1L - Fluka Hydranal

Properties

Related CategoriesAnalytical ReagentsAnalytical/ChromatographyKarl Fischer Titration ReagentsOne-component reagents,Titration,
composition  solvent: methanol
impurities  ≤0.01% Water (Karl Fischer)
density  ~0.79 g/mL
suitability  use tested
compatibility  reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)

chuẩn đa nguyên tố - Reagecon

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Hãng: Reagecon- Ailen

- Nền 2-5% HNO3

- Nồng độ 10 ug/ml

- Nguyên tố: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Cr, Cs, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Rb, Se, Sr, TI, U, V

Chất chuẩn 23 nguyên tố cho ICP-MS/Reagecon

- Nền 2-5% HNO3

- Nồng độ 100 ug/ml

- Nguyên tố: Al, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Se, Sr, Te, TI

Chất chuẩn hữu cơ dễ bay hơi – REAGECON

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT: 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Chất chuẩn hữu cơ dễ bay hơi – REAGECON



-Đóng chai, dễ dàng sử dụng, hoặc có thể pha loãng tùy theo nhu cầu sử dụng

Hỗn hợp chất chuẩn của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi : ( 1 số chất chuẩn, để biết thêm nhiều sản phẩm vui lòng gọi sales )




[​IMG]

2.831.0010 MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM THEO PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISHER Model: 831 KF Coulometer

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

2.831.0010 MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM
THEO PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISHER
Model: 831 KF Coulometer
Hãng sx : Metrohm - Thụy Sỹ
Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D6304
 - Dùng xác định hàm lượng nước trong xăng, các loại dầu, khí,…
mà không cần phải xác định hệ số Titer, giới hạn phát hiện có thể
đến mircogram.
 - Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính 
 - Thiết kế nhỏ gọn đẹp vơí màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, 
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. 
 - Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %…
 - Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, 
Bồ Đồ Nha, Thụy Điển.
 - Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị 
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép.
 - Kết quả cũng có thể được in ra máy in bên ngoài.
Thông số kỹ thuật:
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút
* Khoảng đo: 10µg đến 200mg H2O
* Độ phân giải: 0,1µg
* Độ chính xác theo nước chuẩn:
         - từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg
         - trên 1000µg chính xác +/- 0.3%
* Bộ nhớ máy: lưu được 100 phương pháp.
* Hai cổng kết nối RS232C kết nối máy tính, máy in, cân.
* Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm)
* Khối lượng máy: 5.7kg
* Nguồn điện : 240V/50Hz
Cung cấp kèm theo : 
2.728.0010 Máy khuấy từ 728
6.2130.090 Bàn phím điều khiển
6.0341.100 Điện cực chỉ thị platin
6.0344.100 Điện cực generator có màng
6.1464.320 Cốc chuẩn độ 80 - 250 mL
6.1448.020 Màn làm kín silicone, 1 hộp/5 miếng
6.1903.030 Cá từ 25mm
6.2104.020 Dây cáp điện cực chỉ thị
6.2104.120 Dây cáp điện cực generator
6.2811.000 Hạt hút ẩm 250g/hộp
Và các phụ tùng cần thiết khác
Hóa chất cần thiết:
34836 Hydranal-Coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal-Coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.10, 1 ống/4ml, 10 ống/1 hộp



Máy xác định hàm lượng ẩm 831 KF