backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

Thứ Năm, 17 tháng 11, 2016

Chất chuẩn reagecon - ICP - MS, ICP Single Element Standards

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

Hãng : Reagecon - Ireland 

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

Aluminium

PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3

(v/v) 1,000 100ml

PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Antimony

PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml

PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml

PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml

Arsenic

PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Barium

PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Beryllium

PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Bismuth

PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

ICP - MS, ICP Single Element Standards

11

Boron

PB1A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 100 100ml

PB2A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 100ml

PB2C7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 500ml

PB4A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 10,000 100ml

Cadmium

PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

Calcium

PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Cerium

PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Cesium

PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Chromium

PCR1A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCR2A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCR2C2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCR4A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

Cobalt

PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

12

Copper

PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Dysprosium

PDY1A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PDY2A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PDY2C2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PDY4A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Eribium

PER1A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PER2A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PER2C2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PER4A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Europium

PEU1A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PEU2A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PEU2C2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PEU4A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gadolinium

PGD1A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGD2A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGD2C2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGD4A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gallium

PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Germanium

PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gold

PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml

PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Hafnium

PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml



…….

Chất chuẩn đa nguyên tố - Conostan

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng

Giao hàng : Toàn quốc

Hãng : Conostan – Mỹ

Chất chuẩn Conostan 

SCP SCIENCE-CONOSTAN® offers multi-element standards for Ca, K, Mg, Na and P in B100 Biodiesel. Blank standard is also available. Manufactured in accordance to methods D4951, EN14531, EN14017, EN14108 and EN14109 for ICP analysis. Single element, multi element and custom multi element in biodiesel standards are available upon request.





METALS IN BIODIESEL

B100 (BIODIESEL 100%)
BDM5


B100 (BIODIESEL 100%)
BDM2A


B100 (BIODIESEL 100%)
BDM2B


ELEMENTS

Ca, K, Mg, Na, P

K, Na

Ca, Mg

ppm

CATALOGUE NUMBER

CATALOGUE NUMBER

CATALOGUE NUMBER

0

150-441-000

150-441-000

150-441-000

2

150-441-005

150-440-030

150-440-065

5

150-441-010

150-440-035

150-440-070

10

150-441-015

150-440-040

150-440-075

15

150-441-020

150-440-045

150-440-080

20

150-441-025

150-440-050

150-440-085

25

-

150-440-055

150-440-090

50

-

150-440-060

150-440-095

Chất chuẩn chuyên dụng HPLC, IC, TAN, TBN

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT: 01666928788

Mail: Jemilynguyen@gmail.com

Chất chuẩn TAN (ASTM D664) - TBN (ASTM 2896) 
Các loại chất chuẩn TAN (ASTM D664) nồng độ khác khau :
TAN standard: 0.1 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 0.5 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 1.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 2.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 2.5 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 3.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 4.5 mg/g KOH, 50g/chai

Các loại chất chuẩn TBN (ASTM D2896) nồng độ khác khau : 
TBN standard: 1.0 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 3.0 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 6.0 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 10 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 15 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 30 mg/g KOH, 50g/chai 
TBN standard: 40 mg/g KOH, 50g/chai
TBN standard: 70 mg/g KOH, 50g/chai 

Chất chuẩn đa nguyên tố cho ICP-MS/Reagecon
Chất chuẩn 26 nguyên tố cho ICP-MS/Reagecon
- Nền 2-5% HNO3
- Nồng độ 10 ug/ml
- Nguyên tố: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Cr, Cs, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Rb, Se, Sr, TI, U, V
Chất chuẩn 23 nguyên tố cho ICP-MS/Reagecon
- Nền 2-5% HNO3
- Nồng độ 100 ug/ml
- Nguyên tố: Al, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Se, Sr, Te, TI 



Chất chuẩn tỷ trọng/Reagecon
Chất chuẩn dùng cho máy đo tỷ trọng/Reagecon



- Với nhiều khoảng đo khác nhau 0.6407-3.1096 g/ml
- Theo ASTM D1480-12
- Đo ở nhiều nhiệt độ khác nhau

Bao gồm các khoảng đo:
0.6960-3.1140 g/ml @ 15oC
0.6619 - 3.1096 g/ml @ 20oC
0.6878-3.1043 g/ml @25oC
0.6752-3.0852g/ml @ 40oC
0.6668-3.0721 g/ml @ 50oC
0.6582-1.0478g/ml @60oC
0.6407-1.0302g/ml@80oC



CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHẢY / REAGECON



- Dùng cho bấy kỳ thiết bị đo điểm chảy của các hãng khác nhau
- Nhiều khoảng đo khác nhau tùy nhu cầu sử dụng

1. Melting Point Standard set 1
Sulphanilamide +164 đến +166oC, 1g/chai
Caffeine +235 đến +237oC, 1g/chai
Vanillin +81 đến +83oC 

2. Melting Point Standard set 2
Benzophenone +47 đến +49oC
Benzoic acid +121 đến +123oC
Anthraquinone +283 đến +286oC

3. p-Nitrotoluene +52 đến 54oC
4. Carbazole +244 đến 248oC



CHẤT CHUẨN ICP ĐƠN NGUYÊN TỐ



Chất chuẩn ICP đơn nguyên tố với các nồng độ khác nhau và thể tích khác nhau, lựa chọn trên 60 đơn nguyên tố khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng:
- Chất chuẩn Aluminium (Al) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Antimony (Sb) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Arsenic (As) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Barium (Ba) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Bismuth (Bi) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Boron (Bo) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền H2O
- Chất chuẩn Cadium (Cd) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Calcium (Ca) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Chromium (Cr) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Cobalt (Co) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Copper (Cu) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Gold (Au) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
- Chất chuẩn Iron (Fe) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid 



Dung dịch chuẩn đo điểm đông đặc sữa (CryoScope Standards)

Dung dịch chuẩn đo điểm đông đặc sữa (CryoScope Standards)
Hãng sản xuất: Reagecon
- NIST traceablitity
- ISO5764/IDF108
Cryoscope standard -0.577oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.000oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.408oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.512oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.600oC /Reagecon

Sigma- Aldrich/Mỹ tại Việt Nam

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Công ty TNHH Hoa Ý là đại diện chính thức của Sigma- Aldrich/Mỹ tại Việt Nam dưới các thương hiệu nổi tiếng:

+ Sigma-Aldrich: Chuyên cung cấp hóa chất có độ tinh khiết cao, lên tới 99.9%.

+ Fluak - Supelco: Chuyên cung cấp hóa chất và dụng cụ tiêu hao trong các lĩnh vực phân tích điện di mao quản, sắc ký, điện hóa, vi sinh, quang phổ học, chuẩn độ điện thế/HYDRANAL...

+ Sigma Life Science: Chuyên cung cấp hóa chất và dụng cụ tiêu hao trong các ứng dụng sắc ký sinh học, chuyển hóa sinh học, nuôi cấy tế bào, điện di, phân tích enzyme, tinh sạch acid nucleic, tinh sạch và phát hiện protein...

+ Sigma Proligo: chuyên cung cấp các giải pháp tổng hợp DNA Oligos, RNA, siRNA, ...

+ Chất chuẩn: ICP, HPLC, ...

Chất chuẩn của Reagecon, Accutandard, VHG LABs

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Nhà sản xuất: Reagecon - Ailen



- Chất chuẩn cho thiết bị: ICP-MS, ICP-OES, 



Sắc ký ion, máy quang phổ, điện cực ion chọn lọc,...

- Chất chuẩn dùng cho: so màu, đo điểm nóng chảy, đo

diện dẫn, đo độ đục, nhu cầu oxy hóa, phân tích nước, …

- Dung dịch đệm, phenols, ...

- Chất chuẩn và thuốc thử dung test nước, đất, giấy,...

- Dung dịch làm sạch thiết bị,.



Nhà sản xuất: Accutandard - Mỹ



- Chất chuẩn cho QC, cột kiểm tra, NotLot, ASTM,..



- Đơn chất chuẩn hữu cơ cho Hóa phân tích, chọn 

phương pháp và mixture: POP, PCP, VOC,..

- Chất chuẩn cho Hóa dầu: ASTM, PIANO,…

- Chất chuẩn vô cơ cho ICP, ICP/MS, AAS,…

Nhà sản xuất: WHG LABs



- Chất chuẩn đơn nguyên tố và đa nguyên tố trong

môi trường nước

- Chất chuẩn hữu cơ với nền là dung môi.

- Chất chuẩn theo kỹ thuật và thiết bị

- Chất chuẩn theo phương pháp và qui định

- Chuẩn tham khảo cho GC

- Vật tư tiêu hao cho thiết bị

Hóa chất Hydranal Sigma - cung cấp cho phòng thí nghiệm

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng

Giao hàng : Toàn quốc

Hóa chất Hydranal Sigma

Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:

34730 SolventE, 1L

34732 Titrant 5E, 1L

34801 Titrant 5

34800 Solvent

34698 Hydranal medium K,1L

34805 Composite 5, 1L

34805 Composite 5, 2.5L

34836 Hydranal coulomat AG, 500ml

34840 Hydranal coulomat CG, 50ml

34847 Water standard 0.1

34849 Water standard 1.00

34828 Water standard 10.0

56754 Electrolyte LiCl,2mol

Chất chuẩn cho phương pháp trắc quang ngọn lửa

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

hãng : Reagecon - Ailen

[​IMG]



Chuẩn độ trong công nghiệp :

FIBA1 Barium 1,000ppm 500ml

FIBA3 Barium 3,000ppm 500ml

FICA1 Calcium 1,000ppm 500ml

FICA2 Calcium 2,000ppm 500ml

FICS1 Cesium 1,000ppm 500ml

FILI1 Lithium 1,000ppm 500ml

FINA1 Sodium 1,000ppm 500ml

FIK1 Potassium 1,000ppm 500ml

FISR1 Strontium 1,000ppm 500ml

FIRB1 Rubidium 1,000ppm 500ml

Clinical Standards:

FCNK3 Sodium 100/Potassium 100mmol/l 500ml

FCNK4 Sodium 120/Potassium 2mmol/l 500ml

FCNK5 Sodium 140/Potassium 5mmol/l 500ml

FCNK1 Sodium 160/Potassium 8mmol/l 500ml

FCNK2 Sodium 160/Potassium 80mmol/l 500ml

FCLl001 Lithium 1mmol/l 500ml



……