backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

Chủ Nhật, 18 tháng 9, 2016

máy đo lực nén chai lọ PET - MultiTest 2.5d (2.5kN) - Mecmesin

[​IMG]

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Nhà sản xuất: Mecmesin Anh Quốc

Model: MultiTest 2.5d (2.5kN)

MultiTest 2.5d là thiết bị tự động cơ bản cho việc kiểm tra lực 

kéo hay lực nén lên đến 2.5kN

Được sử dụng kết hợp với một đồng hồ đo lực kỹ thuật số Mecmesin, MultiTest 2.5-d là một giải pháp ưu việt mang lại hiệu quả cao và kết quả chính xác.

* Màn hình LCD lớn, dễ dàng đọc kết quả

* Tốc độ và sự di chuyển được hiển thị kỹ thuật số

* Hiển thị đơn vị: N, kgf, lbf

* Thanh trượt có thể dịch chuyển được 1200mm

* Đường kính của mẫu tối đa: 141mm

* Phạm vi tốc độ: 1 - 1000mm/phút

* Độ phân giải tốc độ: +/- 1.0 mm/phút

* Độ phân giải sự dịch chuyển: 0.01mm

* Mode vận hành: manual, single cycle, continuous cycle

* Có thể xuất kết quả qua máy tính, máy in, datalogger bằng

phần mềm Emperor TM Lite (mua riêng)

* Độ chính xác của tốc độ di chuyển thanh trượt: 0.1% so với

tốc độ được hiển thị trên màn hình

* Chiều cao máy: 1710 mm

* Chiều rộng máy: 290 mm

* Trọng lượng máy: 38kg

* Nguồn điện: 230V 50Hz

Phụ tùng:

50 mm Diameter Compression Plate

Lực kế AFG - Advanced Force Gauge 1000N

* Đơn vị hiển thị: N, kN, mN, lbf, ozf, kgf và gf

* Tốc độ xử lý mẫu: 5000 Hz

* Đèn hiển thị PASS/FAIL

* Bộ nhớ lưu 500 kết quả

* Độ chính xác +/-0.1% cho toàn dãi đo

* Cổng RS232, Mitutoyo, Analog để xuất dữ liệu

* Đáp ứng tiêu chuẩn CE 

Dovetail Bracket (AFG.BFG)

Thiết bị đo lực ma sát , bóc tách, lực xé bao bì – mecmesin

Người đăng: Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

[​IMG]



Thiết bị đo lực ma sát , bóc tách, lực xé bao bì – mecmesin

ứng dụng : độ dính , bóc tách vỏ sữa chua, lon đồ hộp, hay việc boc tách bao bì sản phẩm

Thiết bị đo lực bám dính bóc tách của Mecmesin bao gồm các thiết bị sau :

-Loại : MultiTest-i

Ưu điểm nổi bật :

ØCó thể tùy chọn hiệu suất thực hiện

ØKiểm soát bởi phần mềm tiên tiến

ØTạo các chương trình kiểm tra tinh vi

ØXem dữ liệu dễ dàng thông qua đồ thị

ØCông suất từ 0,5 kN đến 50 kN

ØCác code sản phẩm : MultiTest 0.5-i (0.5 kN)

MultiTest 1-i (1 kN)

MultiTest 2.5-i (2.5 kN)

MultiTest 5-i (5 kN)

MultiTest 10-i (10 kN)

MultiTest 25-i (25 kN)

MultiTest 50-i (50 kN)

-Loại : MultiTest-xt

Ưu điểm nổi bật :

ØHoạt động thông qua màn hình cảm ứng TOUCHSCREEN dễ sử dụng, thân thiện

ØĐộ lặp lại và độ chính xác rất cao

ØHệ thống kiểm soát không cần máy tính

ØTạo và lưu trữ nhiều chương trình thử nghiệm

ØKết quả hiển thị nhanh chóng, rõ ràng ĐẠT hay KHÔNG ĐẠT giúp kiểm soát chất lượng hiệu quả

ØLý tưởng để sử dụng thường xuyên trong khu sản xuất

ØCác code sản phẩm : MultiTest 0.5-xt (0.5 kN)

MultiTest 1-xt (1 kN)

MultiTest 2.5-xt (2.5 kN)

MultiTest 5-xt (5 kN)

MultiTest 10-xt (10 kN)

MultiTest 25-xt (25 kN)

MultiTest 50-xt (50 kN)

-Loại : MultiTest-d

Ưu điểm nổi bật :

Øsử dụng kết hợp với một đồng hồ đo lực kỹ thuật số

Ølà một giải pháp ưu việt mang lại hiệu quả cao và kết quả chính xác.

ØMàn hình LCD lớn, dễ dàng đọc kết quả

ØTốc độ và sự di chuyển được hiển thị kỹ thuật số

ØHiển thị đơn vị: N, kgf, lbf

ØMode vận hành: manual, single cycle, continuous cycle

ØCó thể xuất kết quả qua máy tính, máy in, datalogger bằng

phần mềm Emperor TM Lite (mua riêng)

ØĐộ chính xác của tốc độ di chuyển thanh trượt: 0.1% so với

tốc độ được hiển thị trên màn hình

ØCác code sản phẩm : MultiTest 0.5-d (0.5 kN)

MultiTest 1-d (1 kN)

MultiTest 2.5-d (2.5 kN)

-Loại : FPT-H1

Ưu điểm nổi bật :

ØLà thiết bị thử ngang chuyên dụng, chương trình kiểm tra được cài đặt sẵn để đo hệ số ma sát tĩnh và động đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế dành cho các mẫu dạng film hay tấm mỏng

ØCác ứng dụng đo lực bóc tách các lớp màng được thiết kế cho ngành bao bì, đóng gói, cán ép,...thoe gốc 90o, 180o hay "T-peel"

ØCác ứng dụng đo lực xé (Tear) thiết kế đo lực xé của tấm nhựa mỏng, sợi, giấy,...

ØCó nhiều loadcell thông minh 10N và 100N linh hoạt cho phép đáp ứng các giới hạn đo

ØCác tiêu chuẩn đáp ứng như:

+ Kiểm tra hệ số ma sát:

BS EN ISO 8295 and ASTM D1894: plastics, film and sheeting

ISO 15359 (first and third slide) and TAPPI T 549: paper and board

+ Kiểm tra lực bóc, tách:

Designed for the packaging, wrapping and laminating market, FPT-H1 may also be fixtured to become a convenient push-button horizontal peel tester. Amongst the 90°, 180° and T-peel standards supported are: FINAT 1 & 2, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2.



+ Kiểm tra lực xé:

Designed for the plastic film, paper and textile industries, FPT-H1 assesses packaging material strength, welded joins, folds, creases and perforation lines for tear resistance. The following standards may be addressed: ASTM D1938-08, DIN 53363, ISO 34-1, ISO 6383-1, ISO 12625-12, ISO 13937, ISO 11897. Grips can easily be fitted to perform single trouser tear tests, trapezoidal and Winkelmann/Graves style tests.

Thông số kĩ thuật:

Loadcells of 10 N and 100 N

Load accuracy 0.1% of full scale

Load resolution 0.004 N to 0.04 N

Speed range 1.0 - 1200 mm/min, continuously variable

Crosshead height adjustment 30 mm

Max. crosshead travel 275 mm

Test plate surface, stainless steel 304

Weight 29.3 kg (64.6 lb), without console: 25.6 kg (56.4 lb)



Các loại ngàm giữ:

200 g Coefficient of friction sleds, neoprene and foam faced

ISO 15359 COF kit: 800 g sled (neoprene faced), mechanised sled lift/set down and sled guide rails

Peel fixtures

Tear fixture

Calibration verification pulley

Cutting template

Phần mềm điều khiển:

Emperor

FPT-H1-xt is pre-loaded with programs for intuitive touch-screen use. Custom programs can be created in Program Testing Mode and it can run full EmperorTM programs created on PC

FPT-H1-i is controlled by Mecmesin’s powerful Emperor™ software, with full sophisticated programming and results calculation, and user-profiled reporting and exporting facilities

Live graphical display by displacement angle, load and time

Create your own easy-access library of test programs/li>

Instant results per test, with pass/fail indication

User login controls levels of access and use

Cột sắc kí HPLC C18 đáp ứng tiêu chuẩn USP hãng Hamilton

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng

Giao hang : toàn quốc

Thiết bị : Cột sắc kí HPLC C18 đáp ứng tiêu chuẩn USP hãng Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

[​IMG]


Thông số kỹ thuật của Cột:

Compound Classification

General Purpose

Hardware ID

4.6 mm

Hardware Length

250 mm

Packing Material Name

HxSil C18

Particle Size

5 µm

USP Classification

USP L1

Format

Column

Hardware Material

Stainless Steel

Max. Pressure

5,000 psi

Mobile Phase Limits

pH 2.0 - 7.5

Packing Material Type

Silica

Pore Size

100 Å

Restoration

Run a gradient of 100% water to 100% acetonitrile. Repeat three times

Temp Limits

60°C Max

UOM

1 EACH

ĐẦU DÒ ĐO pH HAMILTON

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

[​IMG]





Model:Polilyte Plus HF MS 120

Xuất xứ: Thụy Sỹ

Polilyte Plus MS 120

* Thông số kỹ thuật:

- Nguyên lý đo lường: Kết hợp với điện cực, tiềm năng để đo pH

- Phạm vi đo pH: 0-14 - Độ nhạy: 57-59 mV / pH ở 25 ° C

- Zero-Point 0 ± 20 mV

- Cảm biến nhiệt độ: NTC 30 kOhm

- Khuyến cáo lưu trữ: Lưu trữ trong dd 3M KCl

- Nhiệt độ cho phép: -10 -100oC

- Phạm vi áp suất: 0-16 bar (100 ° C)

KIM TIÊM 81265 - HAMILTON

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

[​IMG]




KIM TIÊM 81265 - HAMILTON

Model: 81265



- Lưu lượng: 50ml

- Loại Syringe: Gastight

- Nhiệt độ tối đa: 115 ° C / 239 ° F

- Nhiệt độ tối thiểu: 10 ° C / 50 ° F

Máy pha loãng mẫu dùng trong HPLC

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Máy pha loãng mẫu (MICROLAB DILUTER) của hãng Hamilton Anh được dùng để pha loãng mẫu, ứng dụng trên HPLC hoặc các ứng dụng cần pha loãng với thể tích chính xác và nhanh chóng. Máy pha loãng là một thiết bị thí nghiệm phụ trợ giúp xác định các hợp chất có hàm lượng nhỏ trong mẫu cần phân tích.

Model: ML600 Advanced Controller. Code: ML625-DIL

[​IMG]

Máy pha loãng mẫu của hãng Hamilton – Anh

Máy pha loãng mẫu có các thông số như sau:
Bộ điều khiển:

– Màn hình: 5.7 inch

– Độ phân giải: 640 (H) x 480 (V) pixels

– Điều chỉnh độ nghiêng: 5 vị trí đến 90o so với mặt phẳng

– Tùy chọn khung: on top of the Syringe Pump, Bench Top, hoặc Wall Mount

– Dung lượng: 2GB (có thể nâng cấp)

– Kết nối: Ethernet, 10/100 BASE-T

– Nguồn: 24VDC, 2.5A

– Kích thước: 57.2 x 165.1 x 177.8mm

– Trọng lượng: 0.86 kg

Bơm tiêm của máy pha loãng mẫu:

– Độ chính xác: +/- 1%

– Tốc độ dòng chảy: 0.003 – 6000 µL/giây (tùy thuộc vào ống tiêm lựa chọn)

– Độ phân giải ống tiêm: 0.002% thể tích ống tiêm

– Thể tích ống tiêm: 10, 25, 50, 100, 250, 500 µL, 1, 2.5, 5, 10, 25, và 50 mL

– Fuid Path: borosilicate, PTFE, CTFE

– Kết nối: Ethernet, 10/100 BASE-T

– Giao thức kết nối: .NET 2.0 Application Programming Interface (API)

– Bộ nhớ bơm: non volatile memory

– Calib: phù hợp tiêu chuẩn N.I.S.T

– Đạt tiêu chuẩn CE, CSA.

– Kích thước: 177.8 x 139.7 x 266.7 mm

– Khối lượng: 5.9 kg

Máy pha loãng mẫu có các phụ kiện chọn thêm:
- Universal Valve Right. Code: 60675-01

- Universal Valve Left. Code: 60676-01

– Microlab 600 Universal Valve Cross Tube Assembly. Code: 61498-01

– Universal Valve Plug. Code: 61729-01

– 12 Gauge Dispense Tubing (Specified Length). Code: 1171-02. Đặc tính:

Gauge 12 gauge

Tubing Material FEP

Tubing Point Tapered

Tubing Threads 1/4-28

Tubing Volume 3.75 µL/mm

Type of Tubing Dispense

Used with Syringe Volumes Greater than 1 mL

- 25 µL, Model 1702 BFP SYR, Instrument Syringe. Code: 59000-10. Đặc tính:

Volume 25 µL

Syringe Type Gastight

Syringe Series 1700

Termination Bubble Free Prime™ (BFP)

Fluid Path Borosilicate glass, PTFE

Gas Sterilizable Yes

Maximum Pressure 1000 psig (68.9 bar)

Maximum Temperature 115°C / 239°F

Minimum Temperature 10°C / 50°F

Sales Quantity 1 syringe per pack

Barrel Inner Diameter 0.029 inches (0.729 mm)

Barrel Outer Diameter 0.305 inches (7.75 mm)

Kim tiêm - Hamilton - sắc ký

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Dưới đây là 1 số loại kim tiêm dành cho ứng dụng sắc ký

- Kim tiêm cho sắc ký khí GC loại cố định:


87900 - 5 micro lit


80300 - 10 micro lít


80400 - 25 micro lít


80500 - 50 micro lit


80600 - 100 micro lit


80700 - 250 micro lit


80800 - 500 micro lit


- Kim tiêm sắc ký khí GC loại tháo lắp:


87930 - 5 micro lit


80330 - 10 micro lít


80430- 25 micro lít


80530 - 50 micro lit


80630 - 100 micro lit


80730 - 250 micro lit


80830 - 500 micro lit


- Kim tiêm GC với một lượng nhỏ:


86259 - 0.5 micro lít


80135 - 1 micro lit


88411 - 2 micro lit


88011 - 5 micro lit


- Kim tiêm cho sắc ký lỏng HPLC loại cố định:


80275 - 25 micro lít


80975 - 50 micro lit


81075 - 100 micro lit


81175 - 250 micro lit


81216 - 500 micro lit


81316 - 1000 mico lit


- Kim tiêm cho sắc ký lỏng HPLC loại tháo lắp:


80065 - 10 micro lít


80265 - 25 micro lít


80965 - 50 micro lit


81065 - 100 micro lit


81165 - 250 micro lit


81265 - 500 micro lit


81365 - 1000 mico lit


- Kim tiêm cho mẫu hữu cơ bay hơi:


80365 - 10 micro lít


80465 - 25 micro lít


80565 - 50 micro lit


80665 - 100 micro lit


80765 - 250 micro lit


80865 - 500 micro lit