backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

Thứ Năm, 17 tháng 11, 2016

Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm, công nghiệp

Người đăng :Nguyễn Thị Nhung

sdt: 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Các hóa chất chuẩn :

Nhà sản xuất: Reagecon - Ailen



- Chất chuẩn cho thiết bị: ICP-MS, ICP-OES, 



Sắc ký ion, máy quang phổ, điện cực ion chọn lọc,...

- Chất chuẩn dùng cho: so màu, đo điểm nóng chảy, đo

diện dẫn, đo độ đục, nhu cầu oxy hóa, phân tích nước, …

- Dung dịch đệm, phenols, ...

- Chất chuẩn và thuốc thử dung test nước, đất, giấy,...

- Dung dịch làm sạch thiết bị,.



Nhà sản xuất: Accutandard - Mỹ



- Chất chuẩn cho QC, cột kiểm tra, NotLot, ASTM,..



- Đơn chất chuẩn hữu cơ cho Hóa phân tích, chọn 

phương pháp và mixture: POP, PCP, VOC,..

- Chất chuẩn cho Hóa dầu: ASTM, PIANO,…

- Chất chuẩn vô cơ cho ICP, ICP/MS, AAS,…

Nhà sản xuất: WHG LABs



- Chất chuẩn đơn nguyên tố và đa nguyên tố trong

môi trường nước

- Chất chuẩn hữu cơ với nền là dung môi.

- Chất chuẩn theo kỹ thuật và thiết bị

- Chất chuẩn theo phương pháp và qui định

- Chuẩn tham khảo cho GC

- Vật tư tiêu hao cho thiết bị.

Hóa chất Hydranal Sigma

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng

Giao hàng : Toàn quốc

Hóa chất Hydranal Sigma

Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:

34730 SolventE, 1L

34732 Titrant 5E, 1L

34801 Titrant 5

34800 Solvent

34698 Hydranal medium K,1L

34805 Composite 5, 1L

34805 Composite 5, 2.5L

34836 Hydranal coulomat AG, 500ml

34840 Hydranal coulomat CG, 50ml

34847 Water standard 0.1

34849 Water standard 1.00

34828 Water standard 10.0

56754 Electrolyte LiCl,2mol

Hóa Chất Chuẩn độ Karl Fisher

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng

Giao hang : toàn quốc

Thiết bị Hóa chất chuẩn độ Karl Fischer (Hydranal): Dùng để xác định hàm lượng nước/ẩm trong mẫu bằng phương pháp chuẩn độ thể tích

Cung cấp: Fluka (thuộc tập đoàn Sigma - Aldrich)

Xuất xứ: Đức



Thuốc thử một thành phần:

Thành phần: Imidazole, Sulphur dioxide, 2-Methylimidazole, Iodine, 1H-Imidazole, monohydriodide.

HYDRANAL-Composite 5: Hàm lượng nước: 5 mg H2O/mL.

HYDRANAL-Composite 2: Hàm lượng nước: 2 mg H2O/mL.

HYDRANAL-Composite 1: Hàm lượng nước: 0.7-1.0 mg H2O/mL.

HYDRANAL-Composite 5K: Dùng để chuẩn độ nước trong Aldehyde hoặc Ketone

Dung môi:

HYDRANAL®-CompoSolver E, reagent for volumetric one-component KF titration (ethanol-based working medium)

HYDRANAL®-Methanol dry, reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)

HYDRANAL®-Methanol Rapid, reagent for accelerated volumetric one-component KF titration (working medium)



Thuốc thử hai thành phần

HYDRANAL®-Titrant 5 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)

HYDRANAL®-Titrant 5 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)

HYDRANAL®-Titrant 2 E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based titrating agent)

HYDRANAL®-Titrant 2 reagent for volumetric two-component KF titration (titrating agent)

Dung môi

HYDRANAL®-Solvent reagent for volumetric two-component KF titration (working medium)

HYDRANAL®-Solvent E reagent for volumetric two-component KF titration (ethanol-based working medium)

HYDRANAL®-Solvent CM reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)

HYDRANAL®-Solvent Oil reagent for volumetric two-component KF titration in oils (working medium)



HYDRANAL®-Solver (Crude) oil reagent for volumetric one- and two-component KF titration in oils (working medium)

chất chuẩn cho phương pháp phổ hấp thu nguyên tử

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng



Nồng độ 1,000ppm

Nồng độ 10,000ppm

Aluminium in 0.5M Nitric Acid

AAALH



Aluminium in 1M Nitric Acid



AAALM

Antimony in Water

AASBH

AASBM

Arsenic (III) in 1M Hydrochloric Acid

AAASH

AAASM

Arsenic (V) in 1M Nitric Acid

AAAS05H



Barium in 0.5M Nitric Acid

AABAH



Barium in 1M Nitric Acid



AABAM



…………

Còn nhiều chất chuẩn khác, liên hệ sales để biết thêm chi tiết

Chất chuẩn sắc ký ion - reagecon

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

[​IMG]



Chất chuẩn anion :

ICAU35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Bromide

ICAU01 Br- KBr H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Chromate

ICAU29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Cyanide

ICAU08 CN- NaCN H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml



……

Chất chuẩn cation :

Aluminium

ICCU06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICCS06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICCB06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Ammonium

ICCU01 NH4+ NH4Cl H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICCS01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICCB01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml


……

Chất chuẩn reagecon - ICP - MS, ICP Single Element Standards

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

Hãng : Reagecon - Ireland 

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

Aluminium

PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3

(v/v) 1,000 100ml

PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Antimony

PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml

PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml

PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml

Arsenic

PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Barium

PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Beryllium

PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Bismuth

PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

ICP - MS, ICP Single Element Standards

11

Boron

PB1A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 100 100ml

PB2A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 100ml

PB2C7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 500ml

PB4A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 10,000 100ml

Cadmium

PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

Calcium

PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Cerium

PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Cesium

PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Chromium

PCR1A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCR2A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCR2C2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCR4A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

Cobalt

PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

12

Copper

PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Dysprosium

PDY1A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PDY2A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PDY2C2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PDY4A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Eribium

PER1A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PER2A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PER2C2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PER4A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Europium

PEU1A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PEU2A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PEU2C2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PEU4A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gadolinium

PGD1A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGD2A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGD2C2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGD4A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gallium

PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Germanium

PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gold

PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml

PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Hafnium

PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml



…….